Trichoderma crassum – NBRC 100846

Trichoderma crassum - NBRC 100846

Trichoderma crassum

NBRC No. NBRC 100846
Scientific Name of this Strain Trichoderma crassum Bissett
Synonymous Name
Type Strain
History NITE <- Kyowa Hakko Kogyo Co., Ltd. (K. Ando, KY 794)
Other Culture Collection No.
Other No. NITE 00602=KY 794
Rehydration Fluid 707
Medium 1
Cultivation Temp. 25 C
Source of Isolation Soil
Locality of Source Aomori Pref.
Country of Origin Japan
Biosafety Level
Applications Trichorin-A (DC-1149A);production
Mating Type
Genetic Marker
Plant Quarantine No.
Animal Quarantine No.
Herbarium No.
Restriction
Comment Former name: Trichoderma longibrachiatum until 2009
References
Sequences LSU rDNA D1D2
rpb2
ITS1-5.8S rDNA-ITS2
18S rDNA
tef1

Tham gia Cộng đồng hơn 300,000 nhà khoa học đến từ các Trường Đại học và Viện Nghiên cứu về Công nghệ sinh học.

Cám ơn bạn đã kết nối cùng HVBIOTEK GROUP

Đã có lỗi xảy ra, bạn xem lại các thông tin đăng ký nhé!

HƯỚNG TỚI CÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ SINH HỌC TẠI VIỆT NAM!

Tham gia Cộng đồng hơn 300,000 nhà khoa học đến từ các Trường Đại học và Viện Nghiên cứu về Công nghệ sinh học.

Cám ơn bạn đã kết nối cùng NOVAGEN GROUP

Đã có lỗi xảy ra, bạn xem lại các thông tin đăng ký nhé!

HƯỚNG TỚI CÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ SINH HỌC TẠI VIỆT NAM!