Glomerella cingulata
NBRC No. | NBRC 7478 | ||||
---|---|---|---|---|---|
Scientific Name of this Strain | Glomerella cingulata (Stoneman) Spaulding & Schrenk | ||||
Synonymous Name |
|
||||
Type Strain | |||||
History | IFO 7478 <- CAES (N. Nishihara, A-71) | ||||
Other Culture Collection No. | |||||
Other No. | |||||
Rehydration Fluid | |||||
Medium | 1 | ||||
Cultivation Temp. | 25 C | ||||
Source of Isolation | |||||
Locality of Source | |||||
Country of Origin | |||||
Biosafety Level | |||||
Applications | |||||
Mating Type | |||||
Genetic Marker | |||||
Plant Quarantine No. | |||||
Animal Quarantine No. | |||||
Herbarium No. | |||||
Restriction | |||||
Comment | |||||
References | |||||
Sequences | LSU rDNA D1D2 | ||||
Shipping as | Micro tube (frozen-thawed) |
Tham gia Cộng đồng hơn 300,000 nhà khoa học đến từ các Trường Đại học và Viện Nghiên cứu về Công nghệ sinh học.
Cám ơn bạn đã kết nối cùng HVBIOTEK GROUP
Đã có lỗi xảy ra, bạn xem lại các thông tin đăng ký nhé!
HƯỚNG TỚI CÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ SINH HỌC TẠI VIỆT NAM!