NBRC No. | NBRC 9249 |
Scientific Name | Pochonia chlamydosporia (Goddard) Zare & W. Gams var. chlamydosporia |
Synonymous Name | Diheterospora chlamydosporia Verticillium chlamydosporium var. chlamydosporium |
Other Culture Collection No. | |
Other No. | 12-2-a |
Shipping as | Glass ampoule (L-dried) |
Biosafety Level | |
Source of Isolation | |
Locality of Source | |
History | IFO 9249 <- Matsusaka Women’s College (S. Hirayama, 12-2-a) |
Comment | Former name: Verticillium chlamydosporium var. chlamydosporium until Mach 2022. >>> XEM CHI TIẾT TẠI ĐÂY |
Rehydration Fluid | 707 |
Medium | 1 |
Cultivation Temp. | 25 oC |
Sequences | ITS-LSU rDNA D1D2 |
>>> Xem thêm các chủng chuẩn thuộc nhóm NẤM: TẠI ĐÂY
>>> Nhóm Đông Trùng Hạ Thảo Cordyceps militaris
>>> Nhóm Aspergillus
>>> Nhóm Trichoderma