Cordyceps militaris
NBRC No. | NBRC 30377 |
---|---|
Scientific Name of this Strain | Cordyceps militaris (Link) Fries |
Synonymous Name | |
Type Strain | |
Accepted Date | 1977/04/26 |
Isolated Year | |
Deposited Year | |
History | IFO 30377 <- IFO (T. Yokoyama, T. Yokoyama 5110-5-1) |
Other Culture Collection No. | KCTC 6472 |
Other No. | |
Rehydration Fluid | |
Medium | 1 |
Cultivation Temp. | 25 C |
Oxygen Relationship | |
Source of Isolation | conidia |
Locality of Source | Mino, Osaka Pref. |
Country of Origin | Japan |
Biosafety Level | |
Applications | |
Mating Type | |
Genetic Marker | |
Plant Quarantine No. | |
Animal Quarantine No. | |
Herbarium No. | NBRC H-11764, IFO H-11764 |
Restriction | |
Comment | |
References | |
Sequences | LSU rDNA D1D2 ITS1-5.8S rDNA-ITS2 18S rDNA |
Shipping as | Micro tube (frozen-thawed) |
Xem thêm các chủng chuẩn Cordyceps militaris được phân lập ở các khu vực khác nhau tại Nhật Bản:
https://www.chungvisinh.com/tag/cordyceps/
Tham gia Cộng đồng hơn 300,000 nhà khoa học đến từ các Trường Đại học và Viện Nghiên cứu về Công nghệ sinh học.
Cám ơn bạn đã kết nối cùng HVBIOTEK GROUP
Đã có lỗi xảy ra, bạn xem lại các thông tin đăng ký nhé!
HƯỚNG TỚI CÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ SINH HỌC TẠI VIỆT NAM!