Candida saitoana
NBRC No. | NBRC 0380 | ||
---|---|---|---|
Scientific Name of this Strain | Candida saitoana Nakase & Suzuki | ||
Synonymous Name |
|
||
Type Strain | type | ||
Accepted Date | 1941/01/01 | ||
Isolated Year | |||
Deposited Year | 1941 | ||
History | IFO 0380 <- GRIF <- CLMR (H. Naganishi) | ||
Other Culture Collection No. | ATCC 36584=CBS 940=BCRC 21701=DBVPG 6016=IAM 12244=IAM 12839=JCM 1438=NRRL Y-17316=VKM Y-2451 | ||
Other No. | |||
Rehydration Fluid | 703 | ||
Medium | 108 | ||
Cultivation Temp. | 24 C | ||
Oxygen Relationship | |||
Source of Isolation | air | ||
Locality of Source | |||
Country of Origin | Japan | ||
Biosafety Level | |||
Applications | |||
Mating Type | |||
Genetic Marker | |||
Plant Quarantine No. | |||
Animal Quarantine No. | |||
Herbarium No. | |||
Restriction | |||
Comment | |||
References | 3309,3310,3439 | ||
Sequences | LSU rDNA D1D2 | ||
Shipping as | Glass ampoule (L-dried) |
Tham gia Cộng đồng hơn 300,000 nhà khoa học đến từ các Trường Đại học và Viện Nghiên cứu về Công nghệ sinh học.
Cám ơn bạn đã kết nối cùng HVBIOTEK GROUP
Đã có lỗi xảy ra, bạn xem lại các thông tin đăng ký nhé!
HƯỚNG TỚI CÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ SINH HỌC TẠI VIỆT NAM!