Bacillus licheniformis
NBRC No. | NBRC 12195 |
---|---|
Scientific Name of this Strain | Bacillus licheniformis (Weigmann 1898) Chester 1901 |
Synonymous Name | |
Type Strain | |
Accepted Date | 1965/07/10 |
Isolated Year | |
Deposited Year | |
History | IFO 12200 <- NCIB 9375 <- R.E. Gordon <- T. Gibson, 46 |
Other Culture Collection No. | ATCC 9789=ATCC 9800=IFO 12195=IFO 12196=NBRC 12196=NCIB 6346=NCTC 2586=NCTC 6346 |
Other No. | 1=243=AMNH 723=BUCSAV 171=Hankey B13 |
Rehydration Fluid | 702 |
Medium | 802 |
Cultivation Temp. | 30 C |
Oxygen Relationship | |
Source of Isolation | milk |
Locality of Source | |
Country of Origin | |
Biosafety Level | |
Applications | |
Mating Type | |
Genetic Marker | |
Plant Quarantine No. | |
Animal Quarantine No. | |
Herbarium No. | |
Restriction | |
Condition for Utilization | |
Comment | |
References | |
Sequences | 16S rDNA |
Shipping as | Glass ampoule (L-dried) |
>>> Xem thêm các chủng vi sinh vật thuộc nhóm Bacillus tại đây
Tham gia Cộng đồng hơn 300,000 nhà khoa học đến từ các Trường Đại học và Viện Nghiên cứu về Công nghệ sinh học.
Cám ơn bạn đã kết nối cùng HVBIOTEK GROUP
Đã có lỗi xảy ra, bạn xem lại các thông tin đăng ký nhé!
HƯỚNG TỚI CÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ SINH HỌC TẠI VIỆT NAM!